-
Phản nghĩa Femme
(thông tục) chồng
- La dame et son homme
- bà ta với chồng bà
- comme un seul homme
- tăm tắp
- dépouiller le vieil homme vieux
- vieux
- d'homme à homme
- thành thực với nhau
- homme d'affaires
- nhà kinh doanh
- homme d'argent
- người trục lợi
- homme de bien
- người có đức hạnh, người từ tâm
- homme de cheval
- người thích ngựa
- homme d'église
- nhà tôn giáo, nhà tu hành
- homme d'esprit
- người tài trí
- homme d'Etat
- nhà chính khách
- homme de guerre homme d'épée
- quân nhân
- homme de lettres
- văn sĩ
- homme de loi
- luật gia
- homme de paille
- người làm vì
- homme de peine
- người lao động vất vả
- homme de quart
- thủy thủ trực ban
- homme de rien
- người chẳng ra gì
- homme de robe
- thẩm phán
- homme des bois
- người rừng
- homme de tête
- người có nghị lực
- homme public
- nhân vật trọng yếu trong quốc gia
- le Fils de l'Homme
- chúa Giê-xu
- voilà mon homme
- (thân mật) đó là người tôi cần
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ