• Tính từ

    Thoáng qua, chóng tàn, không bền
    Parfum fugace
    mùi hương thoáng qua
    Beauté fugace
    sắc đẹp chóng tàn
    Mémoire fugace
    ký ức không bền
    Phản nghĩa Durable, fixe, permanent, solide, stable, tenace.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X