• Nội động từ

    Nổ
    Nổi giận; nạt nộ
    (từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét

    Ngoại động từ

    (tôn giáo) tuyên cáo
    Fulminer une excommunication
    tuyên cáo rút phép thông công
    Tuôn ra, phun ra
    Fulminer des imprécations
    phun ra những lời nguyền rủa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X