• Danh từ giống đực

    (số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) như galliformes
    démarche de gallinacé
    (y học) dáng đi như gà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X