• Ngoại động từ

    Trói chặt
    Garrotter un prisonnier
    trói chặt tên tù
    (nghĩa bóng) trói buộc
    Garrotter l'opinion
    trói buộc dư luận
    Phản nghĩa Délier, libérer, délivrer
    (nông nghiệp) thắt (cành cây, để thúc cho ra quả)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X