• Danh từ giống đực

    Cử chỉ, điệu bộ, cử động tay chân
    L'expression par le geste
    sự biểu hiện bằng điệu bộ
    Gestes vifs
    cử chỉ hoạt bát
    Un geste de générosité
    một cử chỉ độ lượng
    Danh từ giống cái
    (từ cũ; nghĩa cũ) sự nghiệp anh hùng, kỳ tích
    (sử học) sử thi, anh hùng ca (thời Trung đại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X