-
Danh từ giống đực
Cử chỉ, điệu bộ, cử động tay chân
- L'expression par le geste
- sự biểu hiện bằng điệu bộ
- Gestes vifs
- cử chỉ hoạt bát
- Un geste de générosité
- một cử chỉ độ lượng
(sử học) sử thi, anh hùng ca (thời Trung đại)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ