• Ngoại động từ

    Phủ giá
    Arbres givrés
    cây phủ đầy giá
    Phủ (đầy) phấn
    Vanille givrée
    vani quả phủ đầy phấn
    Phủ đầy thủ tinh vụn (giả băng giá); rắc lên mặt (một chất trắng như giá)
    Givré de sel
    rắc muối lên mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X