• Danh từ giống đực

    Muối
    Sel marin
    muốn biển
    Sel gemme
    muối nhỏ
    Sel de cuivre
    ( hóa học) muối đồng
    (nghĩa bóng) nét mặn mà, nét dí dỏm
    Satire plein de sel
    bài văn châm biếm đầy dí dỏm
    ( số nhiều) (dược học) muối amoni (cho người bị ngất ngửi cho tỉnh lại)
    gros sel attique attique
    attique
    sel d'Angleterre sel de Glauber
    natri sunfat
    sel d'Epsom
    mage sunfat
    sel de Saturne
    chì axetat kết tinh
    sel de Vichy
    natri cacbonat axit
    Đồng âm Celle, selle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X