• Tính từ

    Háu ăn, ăn phàm, ăn tham
    Enfant glouton
    đứa trẻ háu ăn, đứa trẻ ăn phàm
    Danh từ
    Người háu ăn, người ăn phàm
    Phản nghĩa Frugal, gourmet, sobre, tempérant
    Danh từ giống đực
    (động vật học) chồn thông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X