• Danh từ giống đực

    Sự bơm (phồng)
    Le gonflement des aérostats
    sự bơm khí cầu
    Sự phồng lên, sự trướng lên
    Gonflement d'estomac
    sự trướng bụng
    Phản nghĩa Dégonflement; contraction, dépression, diminution, rétrécissement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X