• Tính từ

    (từ hiếm; nghĩa ít dùng) cầm quyền
    Le parti gouvernant
    đảng cầm quyền
    les gouvernants
    nhà cầm quyền
    Phản nghĩa Gouverné. Sujet
    Danh từ giống cái
    Bà dạy trẻ (ở các gia đình)
    Bà quản gia (nhà người không vợ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X