• Ngoại động từ

    Đặc xá
    Gracier un condamné
    đặc xá cho một phạm nhân
    Phản nghĩa Condamner, exécuter, punir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X