• Danh từ giống cái

    Mỡ
    Graisse de porc
    mỡ lợn
    Graisses végétales
    mỡ thực vật
    Prendre de la graisse
    béo ra, phát phì
    Phản nghĩa Maigre
    Boule de graisse
    (thân mật) người béo tròn
    Sự trở nhớt (của rượu nho, rượu táo)
    (ngành in) độ dày nét chữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X