• Danh từ giống cái

    Viên, hòn (hình cầu)
    Boule de neige
    viên tuyết
    (thông tục) đầu
    Rien dans la boule mais un coeur [[dor]]
    đầu óc rỗng tuếch, nhưng có tấm lòng vàng
    ( số nhiều) trò chơi quần
    des yeux en boule de loto loto
    loto
    faire boule de neige faire la boule de neige
    to dần lên, lớn dần lên
    Dette qui fait la boule de neige
    �� món nợ to dần lên
    perdre la boule
    mất bình tĩnh
    se mettre en boule
    (thông tục) nổi giận
    Danh từ giống đực
    boulle
    boulle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X