• Tính từ

    Xem graisse
    Tissu graisseux
    (sinh vật học) mô mỡ
    Dégénérescence graisseuse
    (y học) thoái hóa mỡ
    Vấy mỡ
    Habit graisseux
    áo vấy mỡ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X