• Tính từ

    Có sỏi, lẫn sỏi
    Terre graveleuse
    đất lẫn sỏi
    Lổn nhổn
    Poire graveleuse
    quả lê thịt lổn nhổn
    Tục tĩu
    Paroles graveleuses
    lời tục tĩu
    (từ cũ; nghĩa cũ) xem gravelle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X