• Tính từ

    Sai hạt
    Epi grenu
    bông sai hạt
    Nổi hạt, nổi cát
    Cuir grenu
    da thuộc nổi hạt
    Roche grenue
    (địa lý; địa chất) đá nổi hạt

    Danh từ giống đực

    Mặt nổi hạt, vẻ nổi hạt
    Le grenu d'un marbre
    mặt nổi hạt của đá hoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X