• Danh từ giống đực

    Da thuộc
    Da (của một số động vật, cứng (như) da thuộc)
    ce n'est pas t'à moi
    )
    (đùa cợt) da (người)
    Đồng âm Cuire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X