• Danh từ giống đực

    Cửa con
    Guichet grillagé
    cửa con có lưới sắt
    Cửa giao dịch; cửa bán vé; cửa thu tiền; ghisê
    Hành lang, lối đi hẹp
    Les guichets d'une exposition
    lối đi hẹp vào triển lãm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X