• Danh từ giống cái

    Sự bày; sự trưng bày
    Exposition des marchandises
    sự bày hàng

    Phản nghĩa Dissimulation

    Cuộc triển lãm
    Exposition industrielle
    cuộc triển lãm công nghiệp
    Sự trình bày, sự thuyết trình
    L'exposition d'un fait
    sự trình bày một sự việc
    (văn học) âm nhạc phần trình đề
    Sự phơi
    Exposition d'un vêtement à l'air
    sự phơi quần áo
    (nhiếp ảnh) sự lộ sáng
    Hướng
    Exposition d'un bâtiment
    hướng của một ngôi nhà
    Sự vứt bỏ (con)
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự dấn thân
    Exposition au danger
    sự dấn thân vào chỗ nguy hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X