• Danh từ giống cái

    Cán (cờ, bút lông.)
    Hampe de drapeau
    cán cờ
    Hampe florale
    (thực vật học) cán hoa
    Nét sổ, nét đứng (chữ viết)
    (săn bắn) ức hươu
    Thịt hông bò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X