• Danh từ giống cái

    Tính gan dạ, tính táo bạo, tính mạnh dạn
    La hardiesse d'un explorateur
    tính gan dạ của một nhà thám hiểu
    La hardiesse du pinceau
    nét vẽ táo bạo
    (nghĩa xấu) sự liều lĩnh; sự xấc xược; sự lấc cấc
    La hardiesse d'une attitude
    sự xấc xược của một thái độ
    ( số nhiều) hành động liều lĩnh; lời nói xấc xược
    Phản nghĩa Lâcheté, timidité. Décence, modestie. Banalité, platitude

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X