• Ngoại động từ

    Điều hòa
    Harmoniser des intérêts opposés
    điều hòa những quyền lợi đối lập
    (âm nhạc) phối hòa âm
    Phản nghĩa Désaccorder. Détonner, dissoner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X