• Tính từ

    Kín, kín hơi, bít kín
    Couvercle hermétique
    vung kín hơi
    (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu
    Poésie hermétique
    thơ khó hiểu
    (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) thuật giả kim

    Danh từ giống cái

    Học thuật giả kim

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X