• Nội động từ

    Bập bềnh, rập rình
    Une barque qui houle
    một cái thuyền bập bềnh
    Nhún nhảy
    Houler des épaules
    nhún nhảy đôi vai
    Náo động, nhốn nháo
    La foule houlait
    đám đông nhốn nháo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X