• Tính từ

    (sinh vật học, sinh lý học) lai
    Plante hybride
    cây lai
    (nghĩa bóng) lai tạp
    Oeuvre hybride
    tác phẩm lai tạp
    Phản nghĩa Pur
    Danh từ giống đực
    (sinh vật học, sinh lý học) vật lai; cây lai
    (ngôn ngữ học) từ ghép lai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X