-
Danh từ giống cái
Việc từ thiện
- à l'oeuvre on conna†t l'artisan
- có bắt tay vào việc mới biết dở hay
- être à l'oeuvre être en oeuvre
- làm việc
- être fils de ses oeuvres fils
- fils
- être grosse des oeuvres de quelqu'un
- chửa với người nào
- exécuteur des hautes oeuvres
- tên đao phủ
- faire oeuvre de
- có tư cánh của...
- faire oeuvre de ses dix doigts
- lao động
- mettre en oeuvre
- dùng, vận dụng
- mettre tout en oeuvre
- dùng đủ mọi cách
- mise en oeuvre mise
- mise
- oeuvre de chair
- sự giao cấu
- oeuvres mortes
- phần tàu trên mớn nước
- oeuvres vives
- phần tàu dưới mớn nước
- se mettre à l'oeuvre mettre
- mettre
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ