• Tính từ

    Xem hypoderme 1
    injection hypodermique
    (y học) tiêm dưới da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X