• Danh từ giống cái

    Sự tiêm, sự thụt, sự phụt, nước tiêm, nước thụt
    Injection de novoca…ne
    sự tiêm novocain
    Injection de ciment dans un ouvrage
    sự phụt xi măng vào một công trình
    (địa lý; địa chất) sự tiêm nhập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X