• Danh từ giống cái

    Sự làm cho bất động, sự (giữ) cố định; sự làm ứ đọng
    L'immobilisation du bras blessé
    sự giữ cố định cánh tay bị thương
    Immobilisation de capitaux
    sự làm ứ động tư bản
    ( số nhiều) tài sản kinh doanh (của một xí nghiệp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X