• Tính từ

    Không tha thứ được
    Faute impardonnable
    lỗi không tha thứ được
    Phản nghĩa Excusable, pardonnable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X