-
Danh từ giống cái
Lỗi
- Commettre une faute
- phạm lỗi
- Faute du tiers
- (luật học, pháp lý) lỗi của người thứ ba
- Faute d'orthographe
- lỗi chính trị tả
- En faute
- mắc lỗi
- faire faute
- thiếu
- faute de
- vì thiếu
- faute de mieux
- không có điều kiện hơn nữa
- il y va de sa faute
- nó có phần trách nhiệm
- ne pas se faire faute de
- không bỏ qua, không từ
- sans faute
- chắc chắn
Phản nghĩa Abondance, excès, quantité. Bienfait, mérite. Exactitude; correction.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ