• Ngoại động từ

    Cho, thuận cho
    Impartir un délai
    cho gia hạn
    Phản nghĩa Refuser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X