• Tính từ

    Khôn nguôi, không thể dịu được
    Haine implacable
    mối thù khôn nguôi
    Khắt khe; da diết
    Une chaleur implacable
    cái nóng da diết
    Phản nghĩa Doux, indulgent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X