-
Danh từ giống cái
Nhiệt
- Quantité de chaleur
- lượng nhiệt
- Chaleur animale
- (sinh vật học) thân nhiệt
- Chaleur spécifique
- (vật lý) học nhiệt dung riêng
- Chaleur abandonnée
- nhiệt thải, nhiệt thoát ra
- Chaleur ambiante
- nhiệt môi trường
- Chaleur latente
- ẩn nhiệt
- Chaleur perdue
- nhiệt mất đi
- Chaleur produite
- nhiệt được sản sinh
- Chaleur blanche
- nhiệt nóng trắng
- Chaleur d'allumage
- nhiệt gây cháy
- Chaleur de fusion
- nhiệt nóng chảy
- Chaleur d'incandescence
- nhiệt nóng sáng
- Chaleur moléculaire
- nhiệt dung phân tử
Phản nghĩa Froid, froideur, indifférence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ