• Danh từ giống cái

    Nhiệt
    Quantité de chaleur
    lượng nhiệt
    Chaleur animale
    (sinh vật học) thân nhiệt
    Chaleur spécifique
    (vật lý) học nhiệt dung riêng
    Chaleur abandonnée
    nhiệt thải, nhiệt thoát ra
    Chaleur ambiante
    nhiệt môi trường
    Chaleur latente
    ẩn nhiệt
    Chaleur perdue
    nhiệt mất đi
    Chaleur produite
    nhiệt được sản sinh
    Chaleur blanche
    nhiệt nóng trắng
    Chaleur d'allumage
    nhiệt gây cháy
    Chaleur de fusion
    nhiệt nóng chảy
    Chaleur d'incandescence
    nhiệt nóng sáng
    Chaleur moléculaire
    nhiệt dung phân tử
    Trời nóng, tiết nóng
    Epoque de grande chaleur
    mùa nóng
    Sốt, nóng
    Chaleur de tête
    nóng đầu
    Nhiệt tình, sự nồng nhiệt
    Parler avec chaleur
    nói rất nhiệt tình
    Chaleur du style
    lời văn nồng nhiệt
    Sự động đực
    Chiene en chaleur
    chó cái động đực
    dans la chaleur de
    lúc đang hăng
    Dans la chaleur du combat
    �� lúc chiến đấu đang hăng
    Dans la chaleur de la discussion
    �� khi thảo luận đang hăng
    Phản nghĩa Froid, froideur, indifférence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X