• Tính từ

    Gây xúc cảm, gây xúc động
    Scène impressionnante
    cảnh xúc động
    Lớn, đồ sộ
    Dépenses impressionnantes
    chi phí lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X