• Tính từ

    (cơ khí, cơ học) xung
    Force impulsive
    lực xung, xung lực
    Bất đồng, xung động
    Phản nghĩa Calme, pondéré, réfléchi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X