-
Danh từ giống cái
Sức, lực, sức mạnh
- Force du vent
- sức gió
- Moment d'une force
- momen của một lực
- Force de production
- sức sản xuất
- Force portante force ascensionnelle
- lực nâng
- Force de poussée force répulsive
- lực đẩy
- Force d'entra†nement force de tirage
- lực kéo
- Force de freinage
- lực hãm
- Force de torsion
- lực xoắn
- Force attractive
- lực hút, lực hấp dẫn
- Force centripète force centrifuge
- lực hướng tâm/ lực ly tâm
- Force élastique
- lực đàn hồi
- Force de frottement
- lực ma sát
- Force d'interaction
- lực tương tác
- Force de gravité force de pesanteur
- trọng lực
- Force de résistance
- lực kháng, lực cản
- Force résultante
- hợp lực, lực tổng hợp
( số nhiều) binh lực, quân lực
- Les forces de terre
- lục quân
- à force
- (từ cũ, nghĩa cũ) hết sức, mạnh mẽ
- Travailler à force
- �� làm việc hết sức
- Couler à force
- �� chảy mạnh
- à force de
- cố sức, mải miết; càng làm thì càng
- à force de bras bras
- bras
- à toute force
- bằng mọi cách, dù sao
- cas de force majeure
- trường hợp bất đắc dĩ; trường hợp bất khả kháng
- coup de force coup
- coup
- dans toute la force du terme
- với ý nghĩa đầy đủ
- de gré ou de force gré
- gré
- de force par force
- bằng bạo lực
- de toute sa force
- hết sức mình
- être à bout de force
- kiệt lực
- être de force à
- đủ sức để
- en force
- đông người; nhiều quân; mạnh mẽ, cật lực
- faire force de rames
- chèo cật lực
- faire force de voiles
- giong hết buồm
- force de l'âge
- lúc tráng niên
- force de loi
- hiệu lực ngang luật
- force du sang
- tình máu mủ, tình cốt nhục
- force m'est de
- tình thế buộc tôi phải
- maison de force
- nhà trừng giới
- tour de force
- công cuộc cần nhiều nghị lực, công cuộc phi thường, chuyện phi thường
- travailleur de force
- người lao động vất vả
- travaux de force
- công việc vất vả
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ