• Tính từ

    Bất ngờ
    Pluie inattendue
    mưa bất ngờ
    Phản nghĩa Attendu, prévu; coutumier; banal, normal
    Danh từ giống đực
    Cái bất ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X