• Tính từ

    Hóa thân, hiện thân
    Divinité incarnée
    vị thần hóa thân
    Ongle incarné
    (y học) móng thụt

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X