• Tính từ

    Không vỡ (được)
    Verre incassable
    thủy tinh không vỡ
    Phản nghĩa Cassable, fragile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X