• Tính từ

    Không đủ, không đầy đủ, thiếu, khuyết
    Une définition incomplète
    một định nghĩa không đầy đủ
    Liste incomplète
    danh sách thiếu
    Fleur incomplète
    (thực vật học) hoa khuyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X