-
Danh từ giống cái
Mặt phải
- Fleur d'une peau
- mặt phải tấm da
- à fleur de
- ngang mặt
- A fleur d'eau
- �� ngang mặt nước
- à fleur de tête
- �� ngang mày
- comme une fleur
- (thân mật) rất dễ dàng
- faire une fleur à
- (y học) giúp ai bất ngờ
- fleur de farine
- bột rất trắng và rất mịn
- fleur de macadam
- (thông tục) gái đĩ
- fleur de bois
- (thân mật) con người ăn mặc lịch sử
- la petite fleur bleue
- tình cảm ủy mị thơ mộng
- semer des fleurs sur la tombe de
- (y học) ca tụng công đức ai sau khi chết
- serpent caché sous des fleurs serpent
- serpent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ