• Danh từ giống cái

    Tính hay thay đổi, tính không ổn định
    Inconstance du temps
    tính không ổn định của thời tiết
    Tính không chung thủy, hành động không chung thủy
    Phản nghĩa Constance, fidélité, stabilité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X