• Tính từ

    Khó tiêu
    Aliment indigeste
    đồ ăn khó tiêu
    Lộn xộn, khó trôi
    Compilation indigeste
    mớ cóp nhặt lộn xộn
    Phản nghĩa Digeste, digestible, léger; clair

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X