• Tính từ

    Không thẳng một mạch, quanh co
    Itinéraire indirect
    hành trình quanh co
    Gián tiếp
    Influence indirecte
    ảnh hưởng gián tiếp
    Complément indirect
    (ngôn ngữ học) bổ ngữ gián tiếp
    Contributions indirectes
    thuế gián thu
    Phản nghĩa Direct. Immédiat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X