• Tính từ

    Không hiệu nghiệm, không công hiệu, vô hiệu
    Mesure inefficace
    biện pháp không hiệu nghiệm
    Remède inefficace
    thuốc không công hiệu
    Phản nghĩa Efficace, efficient, infaillible, utile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X