-
Danh từ giống cái
Sự không đúng, sự không chính xác, sị sai; điều không đúng, điều không chính xác, điều sai
- L'inexactitude d'un récit
- sự không chính xác của câu chuyện kể
- Récit plein d'inexactitudes
- chuyện kể đầy những điều không chính xác
Phản nghĩa Authenticité, exactitude, fidélité. Assiduité, ponctualité
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ