• Tính từ

    Không dãn
    Tissu inextensible
    vải không dãn
    Phản nghĩa Dilatable, élastique, extensible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X