• Tính từ (văn học)

    Không thể dập tắt
    Feu inextinguible
    ngọn lửa không thể dập tắt
    Không thể làm dịu đi, không ngăn được
    Rire inextinguible
    cái cười không ngăn được
    Soif inextinguible
    cơn khát không thể làm dịu đi được
    Phản nghĩa Extinguible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X